Characters remaining: 500/500
Translation

cửu già

Academic
Friendly

Từ "cửu già" trong tiếng Việt nguồn gốc từ tiếng Phạn, trong đó "già" có nghĩa là "chùa" hay "đền", "cửu" mang ý nghĩa là "chín" hay "vĩnh cửu". Khi kết hợp lại, "cửu già" thường được hiểu "chùa vĩnh cửu" hay "chùa của sự trường tồn".

Giải thích: "Cửu già" không phải một từ thông dụng trong tiếng Việt hiện đại, nhưng trong một số ngữ cảnh, có thể được sử dụng để chỉ những ngôi chùa cổ, tuổi đời lâu năm, mang đậm giá trị văn hóa tâm linh. Những ngôi chùa này không chỉ nơi thờ cúng còn biểu tượng của sự kiên cố trường tồn qua thời gian.

dụ sử dụng: 1. "Ngôi chùalàng tôi được gọi là cửu già, đã tồn tại hơn 500 năm." 2. "Du khách đến thăm cửu già để cảm nhận vẻ đẹp kiến trúc cổ xưa tìm hiểu về lịch sử địa phương."

Cách sử dụng nâng cao:Trong bối cảnh văn hóa, "cửu già" có thể được dùng để nói về những giá trị truyền thống tôn nghiêm của các ngôi chùa cổ. dụ: - "Việc bảo tồn các cửu già rất quan trọng để gìn giữ văn hóa dân tộc." - "Cửu già không chỉ nơi thờ tự còn không gian cho cộng đồng tụ tập lưu giữ văn hóa."

Chú ý phân biệt các biến thể: - "Già" đơn thuần có nghĩa là "chùa", từ này có thể đứng riêng lẻ trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. - "Cửu" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, như trong "cửu thiên" (trời cao) hay "cửu khúc" (chín khúc, thường ám chỉ sự phức tạp).

Từ gần giống/ đồng nghĩa: - "Chùa": Từ này phổ biến hơn được sử dụng rộng rãi để chỉ nơi thờ cúng Phật giáo. - "Đền": Thường chỉ nơi thờ cúng thần thánh, khác với chùa thường thờ Phật.

Từ liên quan: - "Tâm linh": Liên quan đến các vấn đề tâm hồn, tinh thần, thường gắn liền với các hoạt động thờ cúng. - "Di sản văn hóa": Những giá trị văn hóa được gìn giữ qua các thế hệ, bao gồm cả các ngôi chùa cổ.

  1. tiếng Phạn gọi chùa già lam

Words Containing "cửu già"

Comments and discussion on the word "cửu già"